Bảng so sánh tỷ giá các ngoại tệ ngân hàng HSBC Việt Nam (HSBC) ngày 22-10-2023 và tỷ giá hôm nay mới nhất. Tỷ giá ngoại tệ HSBC Việt Nam cập nhật lúc 15:29 25/10/2024 so với hôm nay có thể thấy 0 ngoại tệ tăng giá, 63 giảm giá mua vào. Chiều tỷ giá bán ra có 0 ngoại tệ tăng giá và 63 ngoại tệ giảm giá.
Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá HSBC Việt Nam (HSBC) tại đây.
(đơn vị: đồng)
Tên ngoại tệ | Mã ngoại tệ | Mua Tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán ra |
---|---|---|---|---|
Đô la Úc | AUD | 15,087.00 -1,333.00 | 15,087.00 -1,469.00 | 15,882.00 -1,245.00 |
Đô la Canada | CAD | 17,444.00 -425.00 | 17,605.00 -448.00 | 18,178 -423.00 |
Franc Thuỵ Sĩ | CHF | 27,083 -1,785.00 | 27,083 -1,785.00 | 27,965 -1,780.00 |
Euro | EUR | 25,579 -1,338.00 | 25,682 -1,318.00 | 26,324 -1,608.00 |
Bảng Anh | GBP | 0.00 -32,094.00 | 29,486 -2,938.00 | 0.00 -33,410.00 |
Đô la Hồng Kông | HKD | 2,410.00 -775.33 | 2,900.00 -318.00 | 3,060.00 -256.00 |
Yên Nhật | JPY | 158.80 -4.09 | 162.00 -2.24 | 165.80 -4.10 |
Ðô la New Zealand | NZD | 0.00 -15,014.00 | 14,097.00 -917.00 | 0.00 -15,470.00 |
Đô la Singapore | SGD | 17,434.00 -1,334.00 | 17,595.00 -1,366.00 | 18,168 -1,369.00 |
Bạc Thái | THB | 0.00 -729.00 | 659.00 -70.00 | 0.00 -781.00 |
Đô la Mỹ | USD | 24,360 -931.00 | 24,360 -931.00 | 24,660 -807.00 |
Nguồn: Tổng hợp tỷ giá HSBC Việt Nam (HSBC) của 11 ngoại tệ mới nhất
Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.